loader

LangChain: Chuỗi hóa các thao tác với mô hình ngôn ngữ lớn

LangChain được xây dựng dựa trên ý tưởng “xâu chuỗi” các thao tác xử lý. Về bản chất, đây là một framework cho phép thực thi các hàm theo một trình tự xác định. Trong mô hình này, đầu ra của bước trước trở thành đầu vào của bước sau. Có thể hình dung LangChain như một đường ống xử lý, nơi mỗi công đoạn phụ thuộc trực tiếp vào kết quả trước đó.

blank

Cách LangChain chia nhỏ bài toán

Khi xây dựng một ứng dụng cần thu thập dữ liệu từ website, tóm tắt nội dung và trả lời câu hỏi người dùng, LangChain giúp chia bài toán thành các bước rõ ràng. Quy trình phổ biến bao gồm truy xuất dữ liệu, tóm tắt nội dung và tạo câu trả lời. Trong đó, câu trả lời được xây dựng dựa trên phần thông tin đã được xử lý trước đó.

Ở bước truy xuất dữ liệu, LangChain cung cấp các thành phần như document loader để lấy nội dung từ nhiều nguồn. Khi dữ liệu quá lớn, text splitter được dùng để chia nội dung thành các đoạn nhỏ hơn. Cách làm này giúp mô hình ngôn ngữ xử lý hiệu quả và ổn định hơn.

Chuỗi tóm tắt và chuỗi trả lời

Đến bước tóm tắt, một chuỗi xử lý khác sẽ điều phối toàn bộ quá trình. Chuỗi này thường bao gồm việc xây dựng prompt phù hợp và gửi yêu cầu đến mô hình ngôn ngữ lớn. Sang bước trả lời, hệ thống tiếp tục sử dụng một chuỗi riêng. Chuỗi này có thể kết hợp thêm bộ nhớ để lưu lịch sử hội thoại và ngữ cảnh. Cùng với đó là prompt và mô hình phù hợp nhằm tạo ra phản hồi cuối cùng.

Tính mô-đun của LangChain

Điểm mạnh nổi bật của LangChain nằm ở tính mô-đun. Các thành phần có thể kết hợp linh hoạt để xây dựng workflow phức tạp. Ví dụ, mô hình dùng để tóm tắt có thể khác với mô hình dùng để trả lời. Nhờ đó, LangChain phù hợp với các ứng dụng có trình tự xử lý rõ ràng.

LangGraph: Workflow phi tuyến và có trạng thái

Trái với LangChain, LangGraph được thiết kế cho các workflow phức tạp hơn và có trạng thái. Đây là một thư viện chuyên biệt trong hệ sinh thái LangChain. Mục tiêu chính của LangGraph là xây dựng các hệ thống đa tác nhân có khả năng xử lý những quy trình phi tuyến.

blank

LangGraph trong một hệ thống quản lý công việc

Có thể hình dung LangGraph qua một trợ lý quản lý công việc. Trong trường hợp này, workflow không đi theo một đường thẳng cố định. Hệ thống cần tiếp nhận yêu cầu, thêm nhiệm vụ, đánh dấu hoàn thành và tổng hợp kết quả.

LangGraph mô hình hóa toàn bộ quá trình này dưới dạng đồ thị. Mỗi hành động được biểu diễn bằng một nút. Mối quan hệ giữa các hành động được thể hiện bằng các cạnh.

Vai trò của trạng thái trong LangGraph

Nút trung tâm tiếp nhận đầu vào từ người dùng và định tuyến yêu cầu. Song song với đó là thành phần trạng thái. Thành phần này lưu trữ danh sách công việc qua nhiều lần tương tác. Các nút như “thêm công việc” hay “hoàn thành công việc” sẽ cập nhật trạng thái. Nút “tổng hợp” tạo ra cái nhìn toàn cảnh về hệ thống.

Trong bối cảnh an ninh mạng truyền thống không còn đủ hiệu quả, yêu cầu về khả năng thích ứng ngày càng tăng. Các mô hình AI có thể bị đầu độc, đánh cắp hoặc đánh lừa. Điều này buộc hệ thống phải linh hoạt hơn trong phản hồi.

Vì sao LangGraph phù hợp với hệ thống tương tác

Cấu trúc đồ thị cho phép LangGraph hỗ trợ vòng lặp và quay lại trạng thái trước. Nhờ đó, framework phù hợp với các hệ thống tương tác. Bước tiếp theo có thể thay đổi theo điều kiện hoặc đầu vào mới. Đây là điểm khác biệt cốt lõi của LangGraph. Nó đặc biệt phù hợp với trợ lý ảo và hệ thống quản lý công việc phức tạp.

So sánh LangChain và LangGraph

Trọng tâm thiết kế

Về trọng tâm, LangChain tập trung vào chuỗi thao tác với mô hình ngôn ngữ lớn. Cách tiếp cận này phù hợp với ứng dụng có quy trình rõ ràng và ít thay đổi. Ngược lại, LangGraph được thiết kế cho hệ thống đa tác nhân có trạng thái. Workflow trong trường hợp này có thể thay đổi theo thời gian.

Cấu trúc và thành phần

Về cấu trúc, LangChain sử dụng mô hình chuỗi hoặc đồ thị có hướng không chu trình. Các nhiệm vụ được thực hiện theo thứ tự cố định. LangGraph dùng cấu trúc đồ thị linh hoạt hơn. Nó cho phép vòng lặp và quay lại trạng thái trước. Nhờ đó, LangGraph phù hợp với hệ thống tương tác.

Về thành phần, LangChain dựa trên bộ nhớ, prompt, mô hình ngôn ngữ và agent. Các thành phần này tạo thành chuỗi xử lý. LangGraph xây dựng hệ thống bằng các nút, cạnh và trạng thái. Đây là những yếu tố cốt lõi của đồ thị.

Quản lý trạng thái và kịch bản sử dụng

Khả năng quản lý trạng thái là khác biệt lớn. LangChain truyền thông tin qua chuỗi xử lý nhưng khó duy trì trạng thái lâu dài. LangGraph coi trạng thái là trung tâm. Mọi nút đều có thể truy cập và cập nhật trạng thái. Điều này giúp hệ thống tạo ra hành vi giàu ngữ cảnh hơn.

Về kịch bản sử dụng, LangChain phù hợp với tác vụ tuần tự. Ví dụ gồm truy xuất dữ liệu, xử lý và xuất kết quả. LangGraph phù hợp với hệ thống cần tương tác liên tục. Trợ lý ảo là ví dụ điển hình.

blank

Nên chọn LangChain hay LangGraph?

Việc lựa chọn LangChain hay LangGraph phụ thuộc vào loại ứng dụng bạn đang xây dựng. Nếu bài toán có các bước xử lý rõ ràng và tuyến tính, LangChain thường là lựa chọn hợp lý nhờ thiết kế mô-đun và khả năng xâu chuỗi linh hoạt.

Ngược lại, nếu bạn đang phát triển một hệ thống phức tạp hơn, chẳng hạn như trợ lý ảo hoặc ứng dụng phải xử lý nhiều nhiệm vụ liên kết chặt chẽ với nhau, LangGraph sẽ phù hợp hơn. Cấu trúc đồ thị và khả năng quản lý trạng thái mạnh mẽ giúp framework này đáp ứng tốt các yêu cầu về tính linh hoạt và duy trì ngữ cảnh.

Cả hai framework đều là công cụ mạnh mẽ để xây dựng ứng dụng dựa trên mô hình ngôn ngữ lớn. Điều quan trọng là hiểu rõ điểm mạnh của từng công cụ và lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu. Dù là xâu chuỗi các thao tác hay điều hướng những workflow phức tạp, LangChain và LangGraph đều cung cấp nền tảng cần thiết để xây dựng các hệ thống AI hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp về LangChain và LangGraph

(1) LangChain được tạo ra để làm gì?
LangChain là framework giúp xây dựng ứng dụng sử dụng mô hình ngôn ngữ lớn bằng cách tổ chức các bước xử lý theo một chuỗi rõ ràng. Nó phù hợp với các bài toán có quy trình tuyến tính như truy xuất dữ liệu, xử lý nội dung và tạo câu trả lời cho người dùng.

(2) LangChain thường xử lý dữ liệu trong ứng dụng như thế nào?
Dữ liệu trong LangChain được truyền tuần tự qua từng bước. Mỗi bước nhận đầu vào từ bước trước, xử lý và tạo ra kết quả cho bước tiếp theo, ví dụ như tải tài liệu, chia nhỏ nội dung, tóm tắt rồi trả lời câu hỏi.

(3) LangGraph khác LangChain ở điểm nào?
Trong khi LangChain tập trung vào các chuỗi xử lý cố định, LangGraph được thiết kế cho các hệ thống có trạng thái và luồng xử lý linh hoạt. Nó phù hợp với các ứng dụng cần tương tác dài hạn hoặc có nhiều nhánh hành động khác nhau.

(4) “Đồ thị” trong LangGraph có nghĩa là gì?
Trong LangGraph, đồ thị là tập hợp các nút đại diện cho hành động và các cạnh thể hiện mối liên kết giữa chúng. Cấu trúc này cho phép hệ thống quay lại trạng thái trước, lặp lại một bước hoặc thay đổi hướng xử lý khi ngữ cảnh thay đổi.

(5) LangGraph quản lý trạng thái khác gì so với LangChain?
LangChain có thể truyền thông tin trong một chuỗi xử lý, nhưng không được thiết kế để duy trì trạng thái lâu dài. Ngược lại, LangGraph coi trạng thái là thành phần trung tâm và cho phép mọi nút trong hệ thống truy cập, cập nhật trạng thái này.

(6) LangChain phù hợp với những ứng dụng nào?
LangChain phù hợp với các ứng dụng có quy trình rõ ràng và tuyến tính, chẳng hạn như tóm tắt văn bản, hỏi–đáp dựa trên dữ liệu hoặc các pipeline xử lý nội dung.

(7) LangGraph phù hợp với loại ứng dụng nào?
LangGraph thích hợp cho các hệ thống phức tạp như trợ lý ảo, hệ thống quản lý công việc hoặc AI Agent cần duy trì ngữ cảnh và phản hồi linh hoạt theo tương tác của người dùng.

(8) Nếu ứng dụng cần ghi nhớ các tương tác trước đó, nên dùng framework nào?
Trong trường hợp này, LangGraph là lựa chọn phù hợp hơn vì có khả năng duy trì và cập nhật trạng thái xuyên suốt quá trình tương tác.